VACCINE PHÒNG BỆNH ĐƯỜNG HÔ HẤP: LÁ CHẮN BẢO VỆ SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG

 BS CKII Võ Đức Chiến –

BV Nguyễn Tri Phương, TP.HCM


I. Vì Sao Vaccine Là Quan Trọng Đối Với Bệnh Hô Hấp?

Các bệnh lý lây truyền qua đường hô hấp như cúm mùa, COVID-19, viêm phổi do phế cầu, lao phổi, bạch hầu, ho gà, RSV, Hib… là nguyên nhân chính gây bệnh và tử vong trên toàn thế giới, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già và người có bệnh nền.

Vaccine là biện pháp phòng bệnh chủ động, hiệu quả, giúp giảm thiểu lây nhiễm, nhập viện và tử vong. Theo WHO (2022), vaccine giúp ngăn chặn 3–5 triệu ca tử vong mỗi năm.


II. Các Vaccine Thiết Yếu Ngừa Bệnh Hô Hấp

1. Vaccine COVID-19

  • Các vaccine chính: Pfizer, Moderna (mRNA), AstraZeneca (vector), Sinopharm (bất hoạt)
  • Hiệu lực bảo vệ khỏi nhiễm: 62–95%
  • Hiệu lực ngừa nhập viện và tử vong: >85%
  • Hiện vẫn cần tiêm nhắc định kỳ 6–12 tháng/lần

(Polack et al., 2020; Baden et al., 2021)


2. Vaccine Cúm Mùa

  • Gây tử vong hàng trăm nghìn người mỗi năm
  • Vaccine: cúm bất hoạt (Sanofi), cúm sống (FluMist), tái tổ hợp (Flublok)
  • Hiệu lực trung bình 40–60%, tốt nhất nếu tiêm trước mùa dịch

3. Vaccine RSV (Virus Hợp Bào Hô Hấp)

  • Gây viêm phổi nặng ở trẻ sơ sinh và người cao tuổi, người có bệnh nền
  • Vaccine mới cấp phép dùng cho người cao tuổi
    • Arexvy (GSK): hiệu lực  83%
    • Abrysvo (Pfizer): hiệu lực 86% (hay 67%) tùy theo cách tính toán
    • Vaccine tiêm cho phụ nữ mang thai để bảo vệ cho trẻ so sinh: Abrysvo (Pfizer): Hiệu lực vaccine 82% trong 90 ngày đầu đời của trẻ.
  • Khuyến cáo tiêm cho người ≥60 tuổi, thai phụ

4. Vaccine Phế Cầu (Pneumococcus)

  • Tác nhân chính gây viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết
  • Vaccine chính: PCV13, PCV20
    • PCV13: bao phủ 13 chủng huyết thanh
    • PCV20: bao phủ rộng hơn
  • Giảm 75% viêm phổi do phê cầu của típ huyết thanh có trong vaccine
    (CDC, 2022)

5. Vaccine Hib (Haemophilus influenzae typ b)

  • Gây viêm màng não và viêm phổi nặng ở trẻ <5 tuổi
  • Vaccine Hib (liên hợp polysaccharide) có hiệu lực >90%
  • Nằm trong tiêm chủng mở rộng tại Việt Nam và toàn cầu

6. Vaccine Ho Gà (Pertussis)

  • Rất dễ lây, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ sơ sinh
  • Hai loại vaccine:
    • wP (toàn tế bào): dùng trong DPT truyền thống
    • aP (vô bào): tinh khiết hơn, ít phản ứng phụ (DTaP, Tdap) dù hiệu lực vaccine  hơi thấp hơn.
  • Khuyến cáo:
    • Trẻ nhỏ: 3–4 liều cơ bản
    • Thai phụ: tiêm Tdap tuần 27–36
    • Người lớn: nhắc lại mỗi 10 năm
      (CDC, 2022)

7. Vaccine Bạch Hầu (Diphtheria)

  • Gây tổn thương tim, thần kinh, tử vong nếu không điều trị
  • Dùng toxoid – độc tố vi khuẩn đã bất hoạt
  • Tiêm kết hợp trong DPT (trẻ) hoặc Tdap (người lớn)
  • Dịch bạch hầu tái phát tại Tây Nguyên (2020) do tiêm chủng không đầy đủ

8. Vaccine Lao (BCG)

  • Lao là bệnh truyền nhiễm phổ biến toàn cầu
  • Vaccine BCG: vi khuẩn sống giảm độc lực Mycobacterium bovis
  • Bảo vệ tốt khỏi lao kê và viêm màng não lao ở trẻ
  • Hiệu quả phòng ngừa  lao phổi người lớn không cao
  • Tiêm 1 liều duy nhất ngay sau sinh

III. Công Nghệ Sản Xuất Vaccine

Công nghệ

Cơ chế hoạt động

Ví dụ vaccine

Ưu điểm

Hạn chế

mRNA

mRNA mã hóa protein virus

Pfizer, Moderna

Hiệu quả cao, cập nhật nhanh

Cần -70°C, giá cao

Vector virus

Virus mang gene kháng nguyên

AstraZeneca, Sputnik V

Ổn định, dễ sản xuất

Miễn dịch nền giảm hiệu quả

Virus bất hoạt

Virus chết toàn phần

Sinopharm, Covaxin

An toàn, dễ lưu trữ

Hiệu quả trung bình

Virus sống giảm độc lực

Vi khuẩn/virus sống yếu đi

BCG, FluMist

Miễn dịch mạnh, lâu dài

Không dùng cho người suy giảm miễn dịch

Toxoid

Độc tố vi khuẩn bất hoạt

Bạch hầu, uốn ván

Ổn định, an toàn

Cần tiêm nhắc

Toàn tế bào bất hoạt

Vi khuẩn chết toàn bộ

Ho gà wP (DPT)

Giá rẻ, kích thích mạnh

Tác dụng phụ cao hơn

Vô bào tinh chế

Chỉ lấy kháng nguyên

Ho gà aP (DTaP)

An toàn, ít phản ứng

Hiệu quả  thấp hơn, cần tiêm nhắc

Polysaccharide liên hợp

Vỏ vi khuẩn + protein tải

PCV13/20, Hib

Hiệu quả  cao, phù hợp trẻ nhỏ

Giá cao, giới hạn huyết thanh


IV. Tác Dụng Phụ và An Toàn Vaccine

Phản ứng phổ biến (nhẹ):

  • Đau chỗ tiêm, sốt nhẹ, mệt mỏi

Biến cố hiếm:

Biến cố

Tỷ lệ

Vaccine liên quan

Viêm cơ tim

12–20/1 triệu

Pfizer, Moderna

Huyết khối

5–10/1 triệu

AstraZeneca

Phản vệ

1–5/1 triệu

Tất cả loại

Nghiên cứu tại Anh cho thấy nguy cơ viêm cơ tim do COVID-19 cao hơn do tiêm vaccine mRNA
(Hippisley-Cox et al., 2022)


V. Lịch Tiêm Chủng Và Đối Tượng Ưu Tiên

Vaccine

Đối tượng

Lịch tiêm

COVID-19

≥6 tháng, người có bệnh nền

2 liều + nhắc mỗi 6–12 tháng

Cúm

≥6 tháng, người già, thai phụ

1 liều mỗi năm

RSV

Người ≥60 tuổi, thai phụ

1 liều/năm

PCV13/20

Trẻ <2 tuổi, ≥65 tuổi

3 mũi + nhắc

Hib

Trẻ <5 tuổi

3 mũi + nhắc

DPT (bạch hầu – ho gà – uốn ván)

Trẻ em

3 liều cơ bản + nhắc

Tdap

Người lớn, thai phụ

Mỗi 10 năm

BCG

Sơ sinh

1 liều duy nhất


VI. Thách Thức Trong Tiêm Chủng

  • Vaccine mRNA cần bảo quản -70°C
  • PCV, RSV, DTaP có giá cao, khó triển khai toàn dân
  • Tâm lý lo ngại vaccine lan rộng trên mạng xã hội
  • Một số quốc gia phụ thuộc viện trợ (COVAX, Gavi)

VII. Xu Hướng Phát Triển Vaccine Hô Hấp Tương Lai

  • Vaccine kết hợp đa giá (COVID + cúm + RSV)
  • mRNA ổn định nhiệt, không cần tủ âm sâu
  • Vaccine dạng xịt mũi, viên uống
  • Cá nhân hóa tiêm chủng theo nhóm nguy cơ
  • Truyền thông y tế cộng đồng chống tin giả

VIII. Kết Luận

Vaccine là một trong những thành tựu y học vĩ đại nhất. Đối với bệnh lý đường hô hấp – vaccine không chỉ bảo vệ lá phổi mà còn giữ gìn sự sống, an toàn xã hội và tương lai kinh tế của quốc gia.

Hãy tiêm phòng đầy đủ – vì sức khỏe của bạn và cả cộng đồng

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1.    Baden, L.R. et al. (2021) ‘Efficacy and safety of the mRNA-1273 SARS-CoV-2 vaccine’, New England Journal of Medicine, 384(5), pp. 403–416. doi: 10.1056/NEJMoa2035389.

2.    Centers for Disease Control and Prevention (CDC) (2022) Immunization schedules and vaccine impact data. Atlanta: CDC. Available at: https://www.cdc.gov/vaccines (Accessed: 3 May 2025).

3.    Gavi – The Vaccine Alliance (2023) Vaccine access and equity report. Geneva: Gavi. Available at: https://www.gavi.org (Accessed: 2 May 2025).

4.    GSK (2023) Arexvy RSV vaccine data. London: GlaxoSmithKline. Available at: https://www.gsk.com/en-gb/media/press-releases/ (Accessed: 2 May 2025).

5.    Hippisley-Cox, J. et al. (2022) ‘Risk of myocarditis after COVID-19 vaccination or SARS-CoV-2 infection’, The Lancet, 399(10334), pp. 1461–1472. doi: 10.1016/S0140-6736(22)00791-7.

6.    Pfizer Inc. (2023) Abrysvo maternal RSV vaccine: product brief and clinical trials. New York: Pfizer. Available at: https://www.pfizer.com/science/vaccines (Accessed: 1 May 2025).

7.    Polack, F.P. et al. (2020) ‘Safety and efficacy of the BNT162b2 mRNA COVID-19 vaccine’, New England Journal of Medicine, 383(27), pp. 2603–2615. doi:10.1056/NEJMoa2034577.

8.    United Nations Children’s Fund (UNICEF) (2023) Vaccine price data dashboard. New York: UNICEF. Available at: https://www.unicef.org/supply/vaccines-pricing (Accessed: 3 May 2025).

9.    World Health Organization (WHO) (2022) Global vaccine market report: COVID-19 and beyond. Geneva: WHO. Available at: https://www.who.int/publications/i/item/9789240060725 (Accessed: 3 May 2025).

10. World Health Organization (WHO) (2021) Hib vaccine performance and global coverage data. Geneva: WHO. Available at: https://www.who.int/immunization/monitoring_surveillance/data/en/ (Accessed: 3 May 2025).