PGS.TS.BS Trần Văn Ngọc 

Corticoid hít/xịt được chỉ định trong mọi mức độ hen phế quản để kiểm soát nền viêm mạn tính trong hen, giảm các đợt cấp nguy hiểm tính mạng và giảm sự tiến triển của bệnh . Tuy nhiên corticoid, dù là corticoid hít/ xịt cũng có tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng, nhất là sử dụng không đúng chỉ định, sai cách hay lạm dụng.

Sau đây là những câu hỏi đáp rất thực tiển liên quan đến hiệu quả và an toàn khi dùng corticoid điều trị bệnh hen suyễn

Ti sao phi dùng ICS lâu dài trong điu trị hen suyn?

ICS là mt loi corticoid được s dng trong điu tr hen suyn. Vic s dng ICS lâu dài trong điu tr hen suyn có mt s li ích quan trng:

  1. Gim viêm trong đường th: Hen suyn là mt bnh mn tính có tình trng viêm niêm mạc đường th. ICS có kh năng gim viêm trong đường th, giúp làm gim s lượng và nng đ ca các tế bào viêm, d ng và các cht gây viêm khác. Điu này gim triu chng hen suyn như cm giác nga, ho, khò khè và khó th.
  2. Kim soát triu chng: ICS được s dng đ kim soát triu chng hen suyn và gim tn sut và cường đ ca các cơn hen. Khi dùng đu đn và theo ch đnh, ICS giúp ngăn nga các cơn hen và gim s cn tr trong đường th, giúp bnh nhân có cuc sng hàng ngày tt hơn .
  3. Gim nguy cơ tiến tới bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Hen suyn không được điu tr đúng cách có th dn đến COPD . Bng cách s dng ICS đ kim soát hen suyn, nguy cơ phát trin COPD có th gim đi.
  4. Tác đng ti ch và ít tác dng ph h thng: Vì ICS được hít vào phi, chúng tác đng ti ch trong đường th và ít được hp th vào máu so vi corticoid ung. Điu này giúp gim tác dng ph toàn thân mà corticoid ung có th gây ra, như tăng huyết áp, suy gim chc năng tuyến thượng thn và tăng nguy cơ nhim trùng…

 Những nguy cơ nào khi ngưng ICS đột ngột trên BN hen suyễn?

Ngưng ICS đột ngột trong điều trị hen suyễn có thể gây ra một số nguy cơ và tác dụng phụ. Dưới đây là một số nguy cơ khi ngưng ICS đột ngột:

  1. Tăng nguy cơ cơn hen suyễn tái phát: ICS được sử dụng để kiểm soát viêm và co thắt cơ trơn đường hô hấp. Khi ngưng sử dụng đột ngột, có nguy cơ cao cho viêm và dẫn đến các cơn hen suyễn. Điều này có thể gây khó thở, đau ngực và giảm chất lượng cuộc sống.
  2. Tăng nguy cơ viêm mũi và dị ứng: ICS cũng có tác dụng trong việc kiểm soát viêm mũi và dị ứng hô hấp khác. Khi ngưng ICS đột ngột, có thể xảy ra tác dụng phụ như viêm mũi, ngứa mắt, hắt hơi và các triệu chứng dị ứng khác.

Thay vì ngưng ICS đột ngột, rất quan trọng để thảo luận và tuân theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đang sử dụng ICS và muốn dừng sử dụng, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn trước để được tư vấn và lên kế hoạch ngưng dần ICS một cách an toàn và hiệu quả.

 Có thể cho tôi biết thêm về cách sử dụng ICS trong điều trị hen suyễn không?

ICS  là một phần quan trọng trong điều trị hen suyễn. Dưới đây là một số thông tin về cách sử dụng ICS trong điều trị hen suyễn:

  1. Liều lượng: Liều lượng ICS được chỉ định bởi bác sĩ dựa trên mức độ và khả năng kiểm soát của hen suyễn. Thông thường, ICS được sử dụng hàng ngày và thường đi kèm với một thuốc giãn phế quản.
  2. Phương pháp sử dụng: ICS thường được sử dụng thông qua dụng cụ phun/ hít. Để sử dụng đúng cách, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc hướng dẫn của bác sĩ. Đảm bảo bạn hiểu cách sử dụng đúng, hít sâu vào và giữ hơi trong ít nhất 10 giây trước khi thở ra.
  3. Điều chỉnh liều và tần suất: Bác sĩ của bạn sẽ xác định liều và tần suất sử dụng ICS dựa trên mức độ hen suyễn và tình trạng cá nhân của bạn. Quan trọng nhất là tuân thủ đúng liều và tần suất được chỉ định. Đừng tăng hoặc giảm liều mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  4. Sử dụng đều đặn: ICS thường được sử dụng hàng ngày và thường phải sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Bạn nên tuân thủ lịch trình sử dụng ICS theo hướng dẫn của bác sĩ.
  5. Kiểm tra định kỳ và điều chỉnh: Bác sĩ của bạn có thể yêu cầu tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều ICS nếu cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về lịch trình kiểm tra và bất kỳ thay đổi nào trong liều lượng hoặc phương pháp sử dụng.
  6. Tác dụng phụ: Mặc dù tác dụng phụ của ICS thường là nhẹ, nhưng có thể bao gồm viêm miệng, nhiễm trùng họng, ho, và các tác dụng phụ khác. Hãy thảo luận với bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải.

Nhớ rằng thông tin trên chỉ là một hướng dẫn chung. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ của bạn về cách sử dụng ICS và thảo luận với họ về bất kỳ câu hỏi hoặc mối quan ngại nào bạn có. 

Bạn có thể cho tôi biết thêm về tác dụng phụ của ICS trong điều trị hen suyễn không?

Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của ICS trong điều trị hen suyễn:

  1. Viêm miệng và các vấn đề về niêm mạc: ICS có thể gây ra viêm miệng, viêm niêm mạc và nhiễm trùng họng. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như đau rát miệng, nổi mụn trên lưỡi hoặc niêm mạc miệng, viêm họng và ho.
  2. Ho: Một số người sử dụng ICS có thể trải qua tình trạng ho sau khi sử dụng. Điều này thường là tạm thời và thông thường giảm sau một thời gian sử dụng.
  3. Nhiễm trùng: ICS có thể làm giảm khả năng miễn dịch của hệ hô hấp, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nếu bạn trải qua các triệu chứng nhiễm trùng như sốt, ho kéo dài, hoặc sự thay đổi màu của đờm, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn.
  4. Rối loạn nội tiết: Việc sử dụng ICS trong thời gian dài và ở liều lượng cao có thể gây ra các tác động phụ liên quan đến nội tiết như suy giảm chức năng tuyến thượng thận, tăng huyết đường và suy giảm chiều cao ở trẻ em.
  5. Tăng nguy cơ loãng xương: Sử dụng ICS trong thời gian dài và ở liều lượng cao có thể làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người già và phụ nữ sau mãn kinh.
  6. Tác dụng phụ khác: Một số tác dụng phụ khác có thể xảy ra như nhức đầu, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, tăng cân và tăng áp lực mắt (đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao về glaucoma).

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng không phải ai cũng gặp tác dụng phụ này và mức độ tác động có thể khác nhau giữa các người. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng ICS, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn để được tư vấn và điều chỉnh liệu pháp điều trị.

 

ICS có ảnh hưởng đến tăng cân và áp lực mắt (nhãn áp) như thế nào?

ICS có thể có ảnh hưởng đến tăng cân và áp lực mắt như sau:

  1. Tăng cân: Một số người sử dụng ICS có thể gặp tăng cân do các tác động của corticosteroid lên cơ thể. ICS có thể làm tăng cảm giác thèm ăn và gây ra tích tụ mỡ trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến tăng cân và gia tăng nguy cơ béo phì. Tuy nhiên, tăng cân do ICS thường không nghiêm trọng như tăng cân do sử dụng corticosteroid qua đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào cơ thể.
  2. Áp lực mắt: Áp lực mắt là một yếu tố quan trọng được đo để xác định nguy cơ glaucoma. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng ICS trong thời gian dài và ở liều lượng cao có thể làm tăng áp lực mắt, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao về glaucoma. Tuy nhiên, tác động này thường xảy ra ở một số người và không phổ biến.

Nếu bạn đang sử dụng ICS và có bất kỳ quan ngại nào về tăng cân hoặc áp lực mắt, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn. Họ có thể giúp bạn đánh giá lợi ích và rủi ro của việc sử dụng ICS và cung cấp các biện pháp kiểm soát hoặc điều chỉnh khi cần thiết.

 Nguy cơ glaucoma tăng cao khi sử dụng ICS ở liều lượng cao như thế nào?

Các nghiên cứu đã ghi nhận rằng sử dụng ICS ở liều lượng cao trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ glaucoma, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao về bệnh này. Glaucoma là một bệnh mắt mà áp lực trong mắt tăng lên quá cao, gây tổn thương dần dần cho thần kinh thị giác và có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời.

Cơ chế chính sau tăng nguy cơ glaucoma khi sử dụng ICS chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, một giả thuyết được đề xuất là thành phần corticosteroid trong ICS có thể gây tăng áp lực trong mắt bằng cách tác động lên quá trình sản xuất và dòng chảy của dịch mắt, gây ra sự chênh lệch áp lực trong mắt.

Mặc dù nguy cơ glaucoma có thể tăng lên khi sử dụng ICS ở liều lượng cao, nhưng điều này không phổ biến và thường xảy ra ở nhóm người có nguy cơ cao về glaucoma, bao gồm những người có tiền sử gia đình, tuổi già, và những người đã có một số yếu tố nguy cơ khác.

Nếu bạn đang sử dụng ICS và có nguy cơ cao về glaucoma hoặc có bất kỳ quan ngại nào liên quan đến áp lực mắt, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn. Họ có thể đánh giá tình trạng mắt của bạn và cung cấp các biện pháp kiểm soát và theo dõi thích hợp để giảm nguy cơ và đảm bảo sự an toàn trong quá trình điều trị hen suyễn.

 

Nguy cơ glaucoma có liên quan đến thời gian sử dụng ICS không?

Có, thời gian sử dụng ICS cũng có thể liên quan đến nguy cơ glaucoma. Nhiều nghiên cứu cho thấy nguy cơ glaucoma tăng lên khi sử dụng ICS trong thời gian dài.

Một nghiên cứu lớn được tiến hành trên bệnh nhân hen suyễn đã cho thấy rằng người dùng ICS trong thời gian dài (hơn 3 năm) có nguy cơ glaucoma tăng lên so với nhóm không sử dụng ICS hoặc nhóm sử dụng ICS trong thời gian ngắn. Một nghiên cứu khác trên người lớn tuổi cũng đã báo cáo rằng việc sử dụng ICS trong thời gian dài (hơn 2 năm) có liên quan đến tăng nguy cơ glaucoma.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nguy cơ glaucoma không tăng đáng kể ở tất cả những người sử dụng ICS. Mức độ tăng nguy cơ có thể khác nhau giữa các cá nhân và phụ thuộc vào các yếu tố như tuổi, tiền sử gia đình, yếu tố nguy cơ khác và liều lượng ICS sử dụng.

Điều quan trọng là thảo luận với bác sĩ của bạn về nguy cơ glaucoma và theo dõi thường xuyên mắt trong quá trình sử dụng ICS. Bác sĩ có thể đánh giá yếu tố nguy cơ cá nhân của bạn và đề xuất các biện pháp kiểm soát và theo dõi thích hợp để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị hen suyễn.

 

Nguy cơ glaucoma có thể ảnh hưởng đến tất cả mọi người sử dụng ICS không?

Không, nguy cơ glaucoma không ảnh hưởng đến tất cả mọi người sử dụng ICS. Tuy nhiên, có một nhóm người có nguy cơ cao hơn so với người bình thường.

Nguy cơ glaucoma tăng lên khi sử dụng ICS thường được liên kết với các yếu tố nguy cơ khác như:

  1. Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân trong gia đình mắc glaucoma, nguy cơ của bạn có thể cao hơn.
  2. Tuổi: Nguy cơ glaucoma tăng lên khi tuổi tác gia tăng.
  3. Những yếu tố khác: Những yếu tố như tăng áp lực trong mắt, tăng huyết áp, tiểu đường, viêm đa xơ cứng, và sử dụng steroid khác, cũng có thể gia tăng nguy cơ glaucoma khi sử dụng ICS.

Nếu bạn đang sử dụng ICS, không phải lúc nào cũng có nguy cơ glaucoma. Tuy nhiên, việc thảo luận với bác sĩ về nguy cơ cá nhân của bạn là rất quan trọng. Bác sĩ có thể xem xét tiền sử y tế và yếu tố nguy cơ của bạn để đánh giá mức độ nguy cơ và đề xuất các biện pháp kiểm soát và theo dõi thích hợp.

Nhớ rằng, việc sử dụng ICS trong điều trị hen suyễn thường mang lại lợi ích lớn hơn so với nguy cơ hiếm gặp của glaucoma. Quan trọng là tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các cuộc kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện sớm và điều trị glaucoma nếu cần thiết.

 

Nguy cơ glaucoma tăng lên khi sử dụng ICS có thể được giảm bằng cách nào?

Để giảm nguy cơ glaucoma khi sử dụng ICS, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:

  1. Thảo luận với bác sĩ: Hãy thảo luận với bác sĩ về nguy cơ glaucoma và sử dụng ICS. Bác sĩ có thể đánh giá yếu tố nguy cơ cá nhân của bạn và đề xuất các biện pháp kiểm soát phù hợp.
  2. Theo dõi mắt định kỳ: Bạn nên thực hiện các cuộc kiểm tra mắt định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ. Kiểm tra mắt định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến glaucoma và cho phép bác sĩ theo dõi sự thay đổi áp lực trong mắt.
  3. Giảm liều lượng ICS: Nếu được cho phép và theo chỉ định của bác sĩ, giảm liều lượng ICS có thể giảm nguy cơ glaucoma. Tuy nhiên, việc điều chỉnh liều lượng ICS phải được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và không được tự ý điều chỉnh.
  4. Sử dụng các hình thức điều trị khác: Nếu nguy cơ glaucoma là một vấn đề lớn hoặc các biện pháp trên không đủ, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng các hình thức điều trị khác cho hen suyễn, như sử dụng các loại thuốc kháng cholinergic mắt để giảm áp lực trong mắt.
  5. Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Để giảm nguy cơ glaucoma và các vấn đề mắt khác, hãy duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, và tránh hút thuốc và uống rượu quá mức.

 

ICS có thể gây ra những vấn đề mắt khác ngoài glaucoma không?

Có, sử dụng ICS trong điều trị hen suyễn có thể gây ra một số vấn đề mắt khác ngoài glaucoma. Dưới đây là một số vấn đề mắt phổ biến liên quan đến việc sử dụng ICS:

  1. Giảm thị lực: Một số người sử dụng ICS có thể gặp phản ứng phụ gây mờ mắt, làm giảm tầm nhìn rõ nét tạm thời. Thường thì triệu chứng này sẽ giảm đi sau khi cơ thể thích nghi với ICS. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, bạn nên báo cho bác sĩ.
  2. Nhiễm trùng mắt: Sử dụng ICS có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt, bao gồm viêm kết mạc và viêm bờ mi mắt. Nếu bạn có triệu chứng như đỏ, sưng, đau hoặc sự mất nước mắt, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  3. Đau mắt: Một số người sử dụng ICS có thể trải qua triệu chứng đau mắt. Đau mắt có thể do viêm kết mạc hoặc tăng áp lực trong mắt. Nếu triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
  4. Cườm (Cataract): Một số nghiên cứu đã ghi nhận một liên kết giữa sử dụng ICS lâu dài và nguy cơ tăng cataract, một tình trạng trong đó mắt trở nên mờ đi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng liên kết này chưa được chứng minh một cách rõ ràng và cần thêm nghiên cứu để điều tra.

 

ICS có thể gây ra những vấn đề sức khỏe khác không?

Có, sử dụng ICS có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe khác ngoài các vấn đề mắt. Dưới đây là một số phản ứng phụ và vấn đề sức khỏe có thể xảy ra khi sử dụng ICS:

  1. Nhiễm trùng đường hô hấp: Sử dụng ICS có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp, bao gồm viêm phổi, viêm phế quản và viêm mũi. Điều này do ICS làm giảm miễn dịch trong đường hô hấp, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus gây nhiễm trùng. Để giảm nguy cơ này, nên rửa miệng sau khi sử dụng ICS và tuân thủ các quy định về vệ sinh hô hấp.
  2. Đau họng và ho: Một số người sử dụng ICS có thể gặp phản ứng phụ như đau họng và ho. Thông thường, các triệu chứng này là tạm thời và giảm đi sau khi cơ thể thích nghi với ICS.
  3. Tác động đến hệ thống nội tiết: Sử dụng ICS có thể gây ra một số tác động đến hệ thống nội tiết, như giảm nồng độ cortisol trong cơ thể. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, giảm trọng lượng, giảm khả năng chống lại bệnh, và rối loạn đường huyết. Tuy nhiên, các tác động này thường xảy ra khi sử dụng ICS ở mức liều cao và trong thời gian dài.

Cần lưu ý rằng không phải tất cả người sử dụng ICS đều gặp phản ứng phụ này, và tác động phụ có thể khác nhau tùy thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và yếu tố cá nhân. Rất quan trọng là thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc sử dụng ICS trong trường hợp cụ thể của bạn.

 

Loại corticosteroid nào có thể được sử dụng trong điều trị hen suyễn ở trẻ em?

Trong điều trị hen suyễn ở trẻ em, ngoài budesonide, một loại corticosteroid hít khác có thể được sử dụng là fluticasone. Fluticasone là một corticosteroid có hoạt tính chống viêm mạnh và được sử dụng rộng rãi trong điều trị hen suyễn ở trẻ em.

Nebulized corticosteroids (corticoid phun khí dung), ví dụ như budesonide và fluticasone, thường được sử dụng để điều trị hen suyễn ở trẻ em nhỏ tuổi hoặc trẻ em không thể sử dụng các loại dụng cụ hít thông thường.

Ngoài ra, trong một số trường hợp nặng hơn, các corticosteroid uống có thể được sử dụng trong điều trị hen suyễn ở trẻ em. Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroid uống trong trẻ em thường được hạn chế và chỉ được áp dụng khi các biện pháp điều trị khác không hiệu quả.

Quyết định về loại corticosteroid và phương pháp điều trị cụ thể cho trẻ em nên được đưa ra bởi bác sĩ dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của tình trạng sức khỏe của trẻ và theo các hướng dẫn điều trị hiện đại.

 

Loại corticosteroid nào được sử dụng trong điều trị hen suyễn ở phụ nữ mang thai?

Trong điều trị hen suyễn ở phụ nữ mang thai, loại corticosteroid được sử dụng chủ yếu là budesonide. Budesonide là một corticosteroid hít có hoạt tính chủ yếu tại vị trí nơi nó được cung cấp, giúp giảm thiểu tác động phụ toàn bộ cơ thể.

Budesonide đã được nghiên cứu rộng rãi và không có bằng chứng cho thấy nó gây hại cho thai nhi khi sử dụng trong thai kỳ. Dữ liệu từ các nghiên cứu quan sát không cho thấy tăng nguy cơ các biến chứng thai nhi khi mẹ sử dụng budesonide trong thai kỳ. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, việc sử dụng budesonide trong thai kỳ nên được thực hiện dưới sự giám sát cẩn thận của bác sĩ và chỉ khi lợi ích dự kiến vượt qua rủi ro tiềm ẩn.

Quyết định về việc sử dụng corticosteroid trong điều trị hen suyễn ở phụ nữ mang thai phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ hen suyễn, tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi, và đánh giá tổng thể của bác sĩ. Bác sĩ sẽ xem xét tình hình cụ thể và đưa ra quyết định tốt nhất cho từng trường hợp.

 

Loại corticosteroid khác có thể được sử dụng trong điều trị hen suyễn ở phụ nữ mang thai?

Trong điều trị hen suyễn ở phụ nữ mang thai, loại corticosteroid khác có thể được sử dụng là prednisone hoặc prednisolone. Đây là các corticosteroid uống, thường được sử dụng khi hen suyễn không được kiểm soát đủ bằng corticosteroid hít.

Prednisone và prednisolone thuộc vào nhóm corticosteroid uống và có tác dụng chống viêm mạnh. Chúng có khả năng giảm viêm và kiểm soát triệu chứng đau nhức và viêm trong hen suyễn.

Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroid uống trong thai kỳ nên được hiểu rõ rằng có một vài rủi ro tiềm ẩn. Sử dụng corticosteroid uống trong thai kỳ nên được thực hiện dưới sự giám sát cẩn thận của bác sĩ và chỉ khi lợi ích dự kiến vượt qua rủi ro tiềm ẩn.

Quyết định về việc sử dụng corticosteroid uống và liều lượng cụ thể trong điều trị hen suyễn ở phụ nữ mang thai nên được đưa ra bởi bác sĩ dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi, và theo các hướng dẫn điều trị hiện đại.

 

Loại corticosteroid uống có thể gây rối loạn tăng trưởng cho thai nhi không?

Corticosteroid uống, như prednisone và prednisolone, có thể gây ảnh hưởng đến tăng trưởng thai nhi nếu được sử dụng trong thời gian dài và ở liều lượng cao. Tuy nhiên, việc tác động này phụ thuộc vào liều lượng và thời gian sử dụng corticosteroid.

Khi được sử dụng trong thời gian ngắn và ở liều lượng thấp, các nghiên cứu cho thấy corticosteroid uống không gây rối loạn tăng trưởng thai nhi. Tuy nhiên, khi sử dụng corticosteroid trong thời gian dài và ở liều lượng cao, có thể có nguy cơ tăng trưởng chậm, giảm cân và rối loạn tăng trưởng cho thai nhi.

Quyết định về việc sử dụng corticosteroid uống trong thai kỳ và liều lượng cụ thể nên được đưa ra bởi bác sĩ dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi, và cân nhắc tỷ lệ lợi ích/rủi ro. Bác sĩ sẽ đưa ra quyết định tốt nhất cho từng trường hợp cụ thể và theo các hướng dẫn điều trị hiện đại.

 

Cho tôi biết những nguy cơ nào khi người hen phế quản ngưng ICS?

Khi người bị hen phế quản ngưng sử dụng ICS, có thể xảy ra những nguy cơ sau:

  1. Tăng nguy cơ viêm phế quản: Corticosteroid hít là phương pháp điều trị chính cho hen phế quản, giúp giảm viêm và kiểm soát triệu chứng. Khi ngưng sử dụng ICS, viêm phế quản có thể trở nên tồi tệ hơn, gây ra sự hẹp đường thở và các triệu chứng hen suyễn như khò khè, khó thở và cảm giác nặng nề trên ngực.
  2. Tăng nguy cơ đợt cấp hen phế quản: Ngưng sử dụng ICS có thể làm tăng nguy cơ tái phát đợt cấp hen phế quản (asthma exacerbation), tức là sự gia tăng đột ngột và nghiêm trọng của triệu chứng hen suyễn. Điều này có thể dẫn đến việc cần điều trị cấp cứu và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
  3. Mất kiểm soát của hen phế quản: Corticosteroid hít giúp kiểm soát hen phế quản và giảm tần suất và nghiêm trọng của các cơn hen. Khi ngưng sử dụng ICS, có thể xảy ra sự mất kiểm soát của hen phế quản, dẫn đến tăng số lần tái phát triệu chứng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

 

ICS có tác dụng như thế nào trong việc giảm viêm phế quản?

ICS có tác dụng giảm viêm phế quản bằng cách ức chế phản ứng viêm trong đường hô hấp. Dưới đây là cách ICS hoạt động để giảm viêm phế quản:

  1. Ức chế phản ứng viêm: ICS được hít vào phế quản và phổi, nơi chúng tác động trực tiếp lên các tế bào viêm và các dấu hiệu viêm. ICS có khả năng ức chế hoạt động của các tế bào viêm, giảm sự phát triển và chuyển hóa của các tế bào viêm, và làm giảm tổng hợp các chất gây viêm như prostaglandin và leukotrien.
  2. Giảm tăng sinh tế bào viêm: ICS giảm sự tăng sinh và số lượng tế bào viêm trong phế quản và phổi. Điều này làm giảm sự bài tiết các chất gây viêm và các dấu hiệu viêm như sưng, đỏ, và chảy dịch.
  3. Tăng khả năng kháng viêm: ICS tăng khả năng kháng viêm của các tế bào trong hệ thống miễn dịch. Chúng có tác động lên các tế bào miễn dịch, như tế bào T và tế bào B, để ức chế sự phát triển và hoạt động của chúng. Điều này giúp giảm viêm và tăng cường khả năng kiểm soát các tác nhân gây viêm.
  4. Giảm mức độ nhạy cảm của đường hô hấp: ICS giúp giảm sự nhạy cảm của đường hô hấp đối với các tác nhân gây viêm và kích thích, như hơi, khói, hoặc các chất gây dị ứng. Điều này làm giảm phản ứng viêm và co thắt trong phế quản, giúp kiểm soát triệu chứng hen suyễn.

ICS là một trong những phương pháp điều trị cốt lõi cho hen phế quản và đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát viêm phế quản và giảm triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên, quyết định sử dụng ICS và liều lượng cụ thể nên được đưa ra bởi bác sĩ dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của tình trạng sức khỏe và theo các hướng dẫn điều trị hiện đại.

 

Có những biện pháp nào để giảm tác dụng phụ của ICS?

Để giảm tác dụng phụ của ICS, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  1. Rửa miệng sau khi sử dụng: Rửa miệng bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý sau khi sử dụng ICS để loại bỏ corticosteroid dư thừa trong miệng và giảm nguy cơ viêm niêm mạc miệng do nấm (oral candidiasis) và viêm niêm mạc họng (pharyngitis).
  2. Sử dụng hỗ trợ như buồng đệm giúp thuốc đi vào đường hô hấp dưới tốt hơn
  3. Chỉ định liều thấp nhất hiệu quả: Bác sĩ sẽ đưa ra quyết định về liều lượng ICS phù hợp để kiểm soát triệu chứng hen suyễn. Sử dụng liều thấp nhất cần thiết có thể giảm nguy cơ tác dụng phụ hệ thống.
  4. Theo dõi sức khỏe và đánh giá định kỳ: Điều quan trọng là duy trì sự theo dõi và đánh giá định kỳ bởi bác sĩ. Bạn nên báo cáo về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải, để bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc phương pháp sử dụng ICS nếu cần thiết.
  5. Tuân thủ chỉ định sử dụng: Tuân thủ chỉ định sử dụng ICS theo hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng. Đừng tăng hoặc giảm liều lượng ICS hoặc ngừng sử dụng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  6. Thảo luận với bác sĩ về các lựa chọn khác: Nếu bạn gặp vấn đề với ICS hoặc có lo ngại về tác dụng phụ, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn về các lựa chọn điều trị khác. Có thể có các loại thuốc khác hoặc phương pháp điều trị thay thế phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

 

ICS có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng không?

Trong phần lớn các trường hợp, ICS được xem là an toàn khi sử dụng theo đúng chỉ định và liều lượng được đề ra bởi bác sĩ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm, ICS có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra:

  1. Rối loạn tuyến yên: Trong một số trường hợp, sử dụng ICS liều cao trong thời gian dài có thể gây ra rối loạn tuyến yên, dẫn đến giảm sản xuất cortisol tự nhiên trong cơ thể. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như suy giảm đường huyết, giảm khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng, và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  2. Tăng huyết áp: Sử dụng ICS trong liều lượng cao có thể gây tăng huyết áp ở một số người.
  3. Rối loạn chức năng tuyến thượng thận: Trong một số trường hợp, sử dụng ICS liều cao trong thời gian dài có thể gây ảnh hưởng đến chức năng của tuyến thượng thận, dẫn đến rối loạn điện giải và nước trong cơ thể.
  4. Tác dụng phụ hệ tim mạch: Một số nghiên cứu đã liên kết việc sử dụng ICS trong liều lượng cao với tăng nguy cơ sự cố tim mạch và nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, tác dụng này chủ yếu được quan sát ở những người sử dụng ICS liều cao trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD - Chronic Obstructive Pulmonary Disease) thay vì hen phế quản.

 

ICS có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ở những người sử dụng liều thấp không?

 

Thường thì sử dụng ICS ở liều thấp được coi là an toàn và có tác dụng phụ ít. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngay cả khi sử dụng ICS ở liều thấp, vẫn có thể xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng, mặc dù tần suất xảy ra thấp hơn so với sử dụng liều cao.

Dưới đây là một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng ICS ở liều thấp:

  1. Nhiễm nấm miệng và họng: Một số người sử dụng ICS ở liều thấp có thể phát triển nhiễm nấm miệng và họng (oral candidiasis và pharyngitis). Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất và có thể được giảm bằng cách rửa miệng sau khi sử dụng ICS.
  2. Kích thích ho: Một số người có thể trải qua kích thích ho sau khi sử dụng ICS, nhưng tác dụng phụ này thường là nhẹ và tạm thời.
  3. Rối loạn giọng nói: Một số người báo cáo rằng sử dụng ICS ở liều thấp có thể gây ra rối loạn giọng nói như giọng nặng hoặc khàn.
  4. Tác dụng phụ hệ xương: Sử dụng ICS ở liều thấp trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ loãng xương và gây ra loãng xương . Lưu ý rằng tác dụng phụ có thể khác nhau đối với từng người, và không phải ai cũng gặp phải tác dụng phụ. Điều quan trọng là thảo luận với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng ICS ở liều thấp, và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định và theo dõi sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các tác dụng phụ có thể xảy ra.

 

ICS có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ở những người sử dụng liều cao không?

Có, sử dụng ICS ở liều cao trong thời gian dài có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ở một số người. Dưới đây là một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng ICS ở liều cao:

  1. Rối loạn tuyến yên: Sử dụng ICS ở liều cao trong thời gian dài có thể gây rối loạn tuyến yên, dẫn đến giảm sản xuất cortisol tự nhiên trong cơ thể. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như suy giảm đường huyết, giảm khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  2. Rối loạn chức năng tuyến thượng thận: Sử dụng ICS ở liều cao có thể ảnh hưởng đến chức năng của tuyến thượng thận, dẫn đến rối loạn nồng độ electrolyte và nước trong cơ thể.
  3. Tăng huyết áp: Sử dụng ICS ở liều cao có thể gây tăng huyết áp ở một số người.
  4. Tác dụng phụ hệ tim mạch: Một số nghiên cứu đã liên kết việc sử dụng ICS ở liều cao với tăng nguy cơ sự cố tim mạch và nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, tác dụng này chủ yếu được quan sát ở những người sử dụng ICS cho điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD - Chronic Obstructive Pulmonary Disease) thay vì hen phế quản.
  5. Loãng xương: Sử dụng ICS ở liều cao trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ loãng xương và gây ra osteoporosis.

Lưu ý rằng tác dụng phụ có thể khác nhau đối với từng người. Việc sử dụng ICS ở liều cao thường được dựa trên đánh giá tỷ lệ lợi ích/nguy cơ của việc điều trị. Điều quan trọng là thảo luận với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng ICS, và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định và được theo dõi sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các tác dụng phụ có thể xảy ra.

 

Nguy cơ loãng xương do sử dụng ICS ở liều cao có thể được giảm thiểu như thế nào?

Để giảm nguy cơ loãng xương do sử dụng ICS ở liều cao, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  1. Sử dụng liều thấp nhất có thể: Bác sĩ sẽ chỉ định liều ICS phù hợp cho bạn dựa trên mức độ và kiểm soát của bệnh. Sử dụng liều thấp nhất có thể để kiểm soát triệu chứng hen phế quản hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) có thể giúp giảm nguy cơ loãng xương.
  2. Sử dụng ICS kết hợp với thuốc giãn phế quản: Thêm một bronchodilator vào chế độ điều trị có thể giúp giảm liều ICS cần thiết để kiểm soát triệu chứng hen phế quản hoặc COPD. Điều này có thể giảm nguy cơ loãng xương liên quan đến việc sử dụng ICS ở liều cao.
  3. Sử dụng hình thức phân phối thuốc hiệu quả: Sử dụng hình thức phân phối thuốc như hình thức sử dụng buồng đệm (spacer) hoặc hệ thống phun khí dung (nebulizer) có thể giúp đưa thuốc trực tiếp vào đường hô hấp mà không cần sử dụng liều lượng cao hơn. Điều này có thể giảm tiếp xúc của thuốc với toàn bộ cơ thể và giảm nguy cơ tác động xấu lên xương.
  4. Tăng cường dinh dưỡng và hoạt động thể chất: Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và thực hiện hoạt động thể chất thường xuyên có thể giúp tăng cường sức khỏe xương và giảm nguy cơ loãng xương.
  5. Kiểm tra và giám sát sức khỏe xương: Bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra nồng độ canxi và vitamin D trong cơ thể để đảm bảo rằng cơ thể bạn đủ nguồn dưỡng chất cần thiết cho xương khỏe mạnh. Đồng thời, kiểm tra mật độ xương (DEXA scan) và theo dõi sức khỏe xương trong quá trình sử dụng ICS ở liều cao là quan trọng.

Lưu ý rằng việc giảm nguy cơ loãng xương do sử dụng ICS ở liều cao là một quá trình quản lý tổng thể, và nên được thảo luận và theo dõi kỹ càng bởi bác sĩ. Hãy luôn tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng ICS.

 

Nguy cơ loãng xương do ICS ở liều cao có thể ảnh hưởng đến độ tuổi của tôi không?

Nguy cơ loãng xương do sử dụng ICS ở liều cao có thể ảnh hưởng đến độ tuổi của bạn. Tuy nhiên, tác động này thường phát triển chậm và thường xảy ra sau khi sử dụng ICS trong thời gian dài. Điều này có nghĩa là nguy cơ loãng xương do ICS ở liều cao không chỉ liên quan đến độ tuổi hiện tại của bạn, mà còn phụ thuộc vào thời gian sử dụng ICS và yếu tố cá nhân khác.

Nguy cơ loãng xương do ICS ở liều cao có thể tăng đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ khác nhau, bao gồm:

  1. Tuổi tác: Nguy cơ loãng xương tăng theo tuổi và sự suy giảm tự nhiên của mật độ xương khi bạn lớn tuổi. Do đó, người cao tuổi có thể có nguy cơ cao hơn so với người trẻ tuổi.
  2. Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ loãng xương cao hơn nam giới, đặc biệt sau khi tiền mãn kinh do sự giảm hormone estrogen.
  3. Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình của bạn có người mắc loãng xương, bạn có thể có nguy cơ cao hơn.
  4. Tiền sử loãng xương hoặc gãy xương: Nếu bạn đã từng bị loãng xương hoặc gãy xương trước đây, nguy cơ tiếp tục gia tăng.
  5. Tiền sử hút thuốc, tiêu thụ cồn: Hút thuốc lá và tiêu thụ cồn có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
  6. Dinh dưỡng: Sự thiếu hụt canxi và vitamin D cũng có thể là một yếu tố nguy cơ.

Dù nguy cơ loãng xương do ICS ở liều cao có thể ảnh hưởng đến độ tuổi của bạn, việc điều chỉnh liều lượng ICS, thực hiện biện pháp bổ sung như tăng cường dinh dưỡng và hoạt động thể chất, và theo dõi sức khỏe xương thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ này. Hãy thảo luận với bác sĩ để nhận được hướng dẫn cụ thể và quản lý nguy cơ loãng xương trong trường hợp của bạn.

 

ICS ở liều cao có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch như thế nào?

ICS liều cao có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch bằng cách làm giảm phản ứng viêm và miễn dịch trong phần phía trên đường hô hấp. Điều này có thể giúp kiểm soát triệu chứng viêm và co thắt trong bệnh hen suyễn và các bệnh phổi mạn tính khác.

Tuy nhiên, việc sử dụng ICS ở liều cao có thể có những tác động tiềm năng đến hệ thống miễn dịch. Một số tác động bao gồm:

  1. Giảm sức đề kháng: ICS có thể làm giảm sức đề kháng tổng quát của hệ thống miễn dịch, làm cho cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
  2. Tác động đến sự phản ứng viêm: ICS có khả năng làm giảm phản ứng viêm và miễn dịch trong đường hô hấp. Điều này có thể làm giảm triệu chứng viêm và co thắt, nhưng cũng có thể làm giảm khả năng cơ thể đối phó với các tác nhân gây viêm và nhiễm trùng.
  3. Tác động đến hệ miễn dịch cục bộ: ICS có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch trong phần phía trên đường hô hấp, làm giảm sự phát triển và chức năng của một số loại tế bào miễn dịch, như tế bào vi khuẩn và tế bào NK (tế bào lympho giết tự nhiên).

Tuy nhiên, tác động của ICS lên hệ thống miễn dịch là cục bộ và không ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch toàn diện của cơ thể. Các tác động này thường xảy ra ở mức độ nhỏ và không gây ra vấn đề nghiêm trọng trong điều trị hen suyễn và các bệnh phổi mạn tính.

Quan trọng nhất là tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và không tự điều chỉnh liều ICS mà không có sự giám sát y tế. Bác sĩ sẽ đánh giá và kiểm tra sức khỏe của bạn để đảm bảo rằng việc sử dụng ICS ở liều cao là an toàn và hợp lý trong trường hợp của bạn.

 

Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm nào để theo dõi tác động của ICS?

Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để theo dõi tác động của ICS  và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Dưới đây là một số xét nghiệm thông thường được sử dụng:

  1. Spirometry: Đây là một xét nghiệm chức năng phổi thông thường được sử dụng để đánh giá dòng khí và chức năng phổi. Nó có thể giúp theo dõi tình trạng phổi của bạn và đánh giá mức độ điều chỉnh triệu chứng bằng ICS.
  2. XQ phổi: Một XQ phổi có thể được thực hiện để kiểm tra sự phát triển của bất kỳ biến đổi nào trong cấu trúc phổi, như viêm phổi hoặc loãng xương.
  3. Xét nghiệm máu: Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để đánh giá các chỉ số sinh hóa, bao gồm mức đường huyết, chức năng gan và thận, và các chỉ số viêm nhiễm.
  4. Xét nghiệm dị ứng: Nếu có nghi ngờ về tình trạng dị ứng, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm dị ứng từ máu hoặc xét nghiệm da để kiểm tra phản ứng dị ứng đối với các dị ứng nguyên.
  5. Xét nghiệm đo nồng độ ICS trong hơi thở: Một số phương pháp đo nồng độ ICS trong hơi thở có sẵn để đánh giá mức độ sử dụng và tuân thủ đúng liều ICS.

Các xét nghiệm cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và quyết định của bác sĩ. Hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin về xét nghiệm cụ thể nào được đề xuất trong trường hợp của bạn.

 

ICS gây tăng đường huyết như thế nào?

ICS không gây tăng đường huyết như các loại corticosteroid dạng uống (oral corticosteroids) hoặc tiêm (injectable corticosteroids). Điều này là do ICS được hít vào đường hô hấp và tác động cục bộ trên các mô trong phần trên của hệ thống hô hấp, giảm viêm và co thắt.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi sử dụng ICS ở liều cao trong thời gian dài, có thể xảy ra một số tác động phụ liên quan đến chức năng tuyến thượng thận. Một trong những tác động này là ức chế tuyến thượng thận, làm giảm khả năng sản xuất và giải phóng cortisol, một hormone tự nhiên có tác dụng tăng đường huyết.

Tuy nhiên, tác động này thường xảy ra ở liều cao và trong trường hợp sử dụng ICS trong thời gian dài. Trong điều trị hen suyễn hay các bệnh phổi mạn tính, ICS thường được sử dụng ở liều thấp và qua đường hô hấp, do đó tác động tăng đường huyết là rất hiếm.

Rất quan trọng khi sử dụng ICS là tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và điều chỉnh liều thuốc theo hướng dẫn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về tác động của ICS đến đường huyết, hãy thảo luận với bác sĩ để được giải đáp và theo dõi sức khỏe thường xuyên.

 

Liều ICS thấp qua đường hô hấp có an toàn cho đường huyết không?

Liều ICS thấp qua đường hô hấp thường được coi là an toàn đối với đường huyết. Khi sử dụng ICS theo đúng liều và các hướng dẫn của bác sĩ, khả năng gây tăng đường huyết là rất thấp.

ICS hoạt động cục bộ trên các mô trong hệ thống hô hấp, giảm viêm và co thắt. Nhờ vào cách thức này, ICS không gây tác động tổng thể lớn đến cơ chế điều chỉnh đường huyết trong cơ thể.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trong khi sử dụng ICS ở liều cao hoặc trong thời gian dài, có thể xảy ra một số tác động phụ nhất định liên quan đến chức năng tuyến thượng thận, có thể làm giảm khả năng sản xuất và giải phóng cortisol, một hormone tự nhiên có tác dụng tăng đường huyết. Tuy nhiên, như đã đề cập, rủi ro này thường xảy ra ở liều cao và không phổ biến khi sử dụng ICS theo liều thấp qua đường hô hấp.

Để đảm bảo an toàn cho đường huyết, quan trọng là tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và điều chỉnh liều thuốc theo đúng quy định. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về tác động của ICS đến đường huyết, hãy thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và theo dõi sức khỏe thường xuyên.

 

ICS có thể tăng nguy cơ lao phổi?

Có một số nghiên cứu đã đề cập đến khả năng ICS tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi, nhưng dữ liệu vẫn còn mâu thuẫn và không rõ ràng. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:

  1. Dữ liệu không nhất quán: Có một số nghiên cứu đã liên kết giữa việc sử dụng ICS và tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi, nhưng các kết quả không nhất quán. Một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ, trong khi các nghiên cứu khác không tìm thấy mối quan hệ tương tự.
  2. Rủi ro tăng nguy cơ nhỏ: Nếu có mối liên hệ giữa ICS và tăng nguy cơ lao phổi, thì rủi ro tăng nguy cơ được cho là nhỏ và không đáng kể. Tuy nhiên, việc đánh giá rủi ro và lợi ích của việc sử dụng ICS luôn cần được thực hiện cẩn thận và được đưa ra quyết định cụ thể dựa trên từng trường hợp cụ thể.
  3. Lợi ích điều trị của ICS: ICS được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý hô hấp như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) vì khả năng giảm viêm và co thắt trong đường hô hấp. Lợi ích điều trị của ICS đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng và được công nhận rộng rãi.
  4. Đánh giá và theo dõi thường xuyên: Quan trọng để đánh giá và theo dõi tình trạng sức khỏe chung cũng như các yếu tố rủi ro cá nhân khi sử dụng ICS. Bác sĩ sẽ định kỳ theo dõi và đánh giá các yếu tố rủi ro cá nhân của bạn để đưa ra quyết định tốt nhất về việc sử dụng ICS.

Tóm lại, mặc dù có một số nghiên cứu liên quan giữa việc sử dụng ICS và tăng nguy cơ lao phổi, tuy nhiên, rủi ro này được cho là nhỏ và không đáng kể. Điều quan trọng là thảo luận và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đưa ra quyết định sử dụng ICS phù hợp nhất cho bạn.

 

Khi bệnh hen đã ổn định tôi có thể ngưng ICS không?

Quyết định ngưng sử dụng ICS trong trường hợp bệnh hen đã ổn định cần được thảo luận và đưa ra bởi bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:

  1. Tình trạng ổn định: Trước khi ngưng ICS, bệnh hen của bạn cần được kiểm soát và ổn định trong một khoảng thời gian đủ lâu. Điều này có nghĩa là không có các triệu chứng cảnh báo (như ho, khò khè, khó thở) trong thời gian dài và không có cần thiết sử dụng các loại thuốc cấp cứu hoặc tăng liều ICS.
  2. Đánh giá bởi bác sĩ: Quyết định ngưng ICS nên dựa trên đánh giá cụ thể của bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ sẽ xem xét lịch sử bệnh lý, tình trạng hiện tại, kết quả xét nghiệm và tình trạng khí quyển để đưa ra quyết định phù hợp.
  3. Chuyển đổi liệu pháp: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề xuất chuyển đổi sang các loại thuốc khác hoặc giảm liều ICS để duy trì kiểm soát bệnh hen. Ví dụ, trong trường hợp hen suyễn nhẹ, bác sĩ có thể xem xét sử dụng các loại thuốc kháng histamine hoặc thuốc giãn phế quản, hoặc chỉ định ICS ở liều thấp hơn.
  4. Theo dõi và đánh giá: Sau khi ngưng ICS, quan trọng để tiếp tục theo dõi tình trạng sức khỏe và triệu chứng của bạn. Nếu có bất kỳ dấu hiệu tái phát hay sự suy giảm trong kiểm soát bệnh, bạn nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Lưu ý rằng việc ngưng ICS không phải lúc nào cũng phù hợp cho mọi người. Một số người có thể cần tiếp tục sử dụng ICS để duy trì kiểm soát bệnh hen trong thời gian dài. Quyết định này nên được đưa ra dựa trên tình trạng cụ thể của bạn và chỉ được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

 

 

 

Tôi có thể sử dụng ICS trong thời gian dài không?

Sử dụng ICS  trong thời gian dài là một phương pháp phổ biến để kiểm soát hen suyễn và các bệnh phổi mạn tính khác. Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng ICS trong thời gian dài là an toàn và có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, quyết định sử dụng ICS trong thời gian dài hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Chẩn đoán: Việc sử dụng ICS trong thời gian dài thường được áp dụng cho các bệnh như hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, và các bệnh phổi có mức độ viêm và co thắt cao. Điều này phụ thuộc vào chẩn đoán và chỉ định của bác sĩ.
  2. Tần suất và nặng độ triệu chứng: Sử dụng ICS trong thời gian dài thường được xem xét khi triệu chứng của bệnh diễn ra thường xuyên và cần được kiểm soát để cải thiện chất lượng cuộc sống. Bác sĩ sẽ đánh giá tần suất và mức độ nặng của triệu chứng để đưa ra quyết định.
  3. Lợi ích so với tác dụng phụ: Trước khi quyết định sử dụng ICS trong thời gian dài, bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích của việc kiểm soát triệu chứng so với các tác dụng phụ có thể xảy ra. Thông thường, lợi ích của việc sử dụng ICS vượt trội so với tác dụng phụ, nhưng điều này cần được đánh giá cụ thể từng trường hợp.
  4. Theo dõi và điều chỉnh: Khi sử dụng ICS trong thời gian dài, việc theo dõi và điều chỉnh liều lượng là quan trọng. Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn, hiệu quả của ICS và tác dụng phụ có thể xảy ra. Dựa trên quan sát này, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc lựa chọn phương pháp điều trị khác nếu cần thiết.

Tóm lại, sử dụng ICS trong thời gian dài có thể được áp dụng nếu có chỉ định và giám sát của bác sĩ. Quyết định cuối cùng nên được đưa ra sau khi thảo luận kỹ với bác sĩ để đảm bảo tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu tác dụng phụ.

 

ICS có thể tương tác với các loại thuốc khác không?

Có, ICS  có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà cần được lưu ý:

  1. Thuốc chống nấm: Một số loại thuốc chống nấm, chẳng hạn như ketoconazole hoặc itraconazole, có thể tăng nồng độ của corticosteroid trong cơ thể khi được sử dụng cùng với ICS. Điều này có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ của corticosteroid. Bạn nên thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng thuốc chống nấm trước khi bắt đầu ICS.
  2. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Sử dụng NSAIDs cùng với ICS có thể tăng nguy cơ viêm loét dạ dày và dạ dày. Nếu bạn đang sử dụng NSAIDs, hãy thảo luận với bác sĩ về các biện pháp bảo vệ dạ dày và theo dõi sức khỏe.
  3. Thuốc chống co giật: Một số thuốc chống co giật, chẳng hạn như phenytoin hoặc phenobarbital, có thể làm giảm hiệu quả của ICS. Bạn nên thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng thuốc chống co giật để có thể điều chỉnh liều lượng ICS nếu cần thiết.
  4. Thuốc chống nhiễm trùng: Một số loại thuốc chống nhiễm trùng, chẳng hạn như ritonavir hoặc cobicistat, có thể tăng nồng độ của corticosteroid trong cơ thể khi được sử dụng cùng với ICS. Điều này có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ của corticosteroid.
  5. Thuốc chống chảy máu: Sử dụng ICS cùng với thuốc chống chảy máu như warfarin có thể tăng nguy cơ chảy máu. Bác sĩ cần kiểm tra thường xuyên chỉ số đông máu và điều chỉnh liều lượng thuốc khi sử dụng cùng nhau.

Lưu ý rằng đây chỉ là một số ví dụ về tương tác thuốc có thể xảy ra. Luôn thông báo cho bác sĩ hoặc nhà dùng thuốc về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn và các sản phẩm tự nhiên khác mà bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình điều trị.

 

Những trường hợp nào hen phải dùng ICS suốt đời?

Trong một số trường hợp, hen suyễn có thể yêu cầu sử dụng ICS suốt đời để kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ cấp phát. Dưới đây là một số trường hợp mà việc sử dụng ICS suốt đời có thể được xem xét:

  1. Hen suyễn mạn tính (persistent asthma): Đối với những người có hen suyễn mạn tính, nghĩa là có triệu chứng trong suốt quá trình điều trị và sau đó, việc sử dụng ICS suốt đời thường được đề xuất. ICS có khả năng giảm viêm và co thắt trong đường hô hấp, giúp kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ cấp phát.
  2. Hen suyễn nặng (severe asthma): Đối với những người có hen suyễn nặng, việc sử dụng ICS suốt đời thường là một phần quan trọng của quản lý bệnh. ICS kết hợp với các loại thuốc khác, chẳng hạn như kích thích beta 2 tác dụng kéo dài (long-acting beta2 agonists-LABAs) hoặc omalizumab có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ cấp phát.
  3. Hen suyễn do aspirin (aspirin-exacerbated respiratory disease, AERD): Trong trường hợp AERD, một dạng đặc biệt của hen suyễn, việc sử dụng ICS suốt đời thường được khuyến nghị. ICS có thể giúp giảm viêm và co thắt trong hô hấp, giảm triệu chứng và nguy cơ phản ứng tăng cường sau khi tiếp xúc với aspirin hoặc các chất chống viêm không steroid khác.

Tuy nhiên, quyết định sử dụng ICS suốt đời phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ và tần suất triệu chứng, đánh giá nguy cơ cấp phát, tác động của ICS và tác dụng phụ có thể xảy ra. Luôn thảo luận với bác sĩ của bạn để đưa ra quyết định phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.

 

Nguy him gì khi dùng corticoid ung lâu dài?

S dng corticosteroid ung lâu dài có th gây ra mt s tác dng ph và nguy cơ cho sc khe. Dưới đây là mt s tác dng ph tim năng khi s dng corticoid ung lâu dài:

  1. Suy gim chc năng tuyến thượng thn: Corticosteroid ung lâu dài có th gây ra suy gim chc năng tuyến thượng thn, tc là tuyến thượng thn không sn xut đ lượng hormone corticosteroid t nhiên. Điu này có th dn đến các vn đ sc khe như suy thượng thn và ri lon đin gii.
  2. Tăng nguy cơ nhim trùng: Corticosteroid có tác đng lên h min dch, làm suy gim kh năng ca cơ th chng li các nhim trùng. Điu này có th làm tăng nguy cơ mc các bnh nhim trùng, bao gm nhim trùng nm, nhim trùng đường tiu, và nhim trùng đường tiêu hóa.
  3. Tăng nguy cơ viêm đi tràng: S dng corticosteroid ung lâu dài có th làm tăng nguy cơ viêm đi tràng, mt bnh viêm nhim khu trú rut dày. Triu chng ca viêm đi tràng bao gm tiêu chy, tiết niu, và đau bng.
  4. Tác đng đến h xương: S dng corticosteroid ung lâu dài có th làm suy gim mt đ xương và gây mt xương, dn đến nguy cơ gãy xương và loãng xương (loãng xương).
  5. Tác đng đến h tim mch: S dng corticosteroid ung lâu dài có th tăng nguy cơ mc các vn đ tim mch như tăng huyết áp, tăng m máu, và tăng nguy cơ bnh tim.
  6. Tác đng đến h thn kinh: Corticosteroid ung lâu dài có th gây ra các vn đ v h thn kinh như lon thn, trm cm, lon nhp tim, và nguy cơ tăng cao các bnh tâm thn.

Tuy nhiên, tác đng ph này không xy ra tt c người dùng corticosteroid ung lâu dài và mc đ tác đng có th khác nhau tùy thuc vào liu lượng, thi gian s dng, và yếu t cá nhân. Rt quan trng khi s dng corticosteroid ung lâu dài là tuân th theo ch đnh và giám sát ca bác sĩ hoc chuyên gia y tế đ gim nguy cơ tác đng ph và đm bo an toàn trong quá trình điu tr.

Có cách nào đ gim nguy cơ tác đng ph khi s dng corticoid ung lâu dài không?

Dưới đây là mt s cách có th giúp gim nguy cơ tác đng ph khi s dng corticoid ung lâu dài:

  1. Tuân th theo ch đnh ca bác sĩ: Quan trng nht là tuân th đúng liu lượng, tn sut và thi gian s dng corticoid theo hướng dn ca bác sĩ. Không tăng hoc gim liu lượng mà không được s ch đnh ca chuyên gia y tế.
  2. Theo dõi sc khe cht ch: Điu quan trng là thc hin theo lch kim tra sc khe do bác sĩ ch đnh. Bác sĩ có th theo dõi các ch s máu, chc năng thn, mt đ xương và các thay đi khác đ đánh giá tác đng ca corticoid và điu chnh liu lượng khi cn thiết.
  3. S dng liu thp nht có th: Bác sĩ s c gng s dng liu thp nht có th đ điu tr hiu qu, nhm gim nguy cơ tác đng ph. Điu này có th đòi hi điu chnh liu dùng da trên tình trng sc khe và phn ng ca bn.
  4. Kết hp vi phương pháp điu tr khác: Đôi khi, bác sĩ có th kết hp corticoid vi các phương pháp điu tr khác đ gim liu lượng corticoid và gim nguy cơ tác đng ph.
  5. Đm bo li sng lành mnh: C gng duy trì mt li sng lành mnh vi chế đ ăn ung cân đi, tp th dc đu đn và gim căng thng có th giúp h tr sc khe tng quát và gim nguy cơ tác đng ph.
  6. Tho lun vi bác sĩ v các tùy chn khác: Nếu bn lo ngi v tác đng ph ca corticoid ung lâu dài, hãy tho lun vi bác sĩ v các tùy chn điu tr khác có th phù hp vi trường hp ca bn.

 

Có nhng tác đng ph nào khác mà tôi nên biết khi s dng corticoid ung lâu dài?

Ngoài các tác đng ph đã được đ cp trước đó, s dng corticoid ung lâu dài cũng có th gây ra các tác đng ph khác, bao gm:

  1. Tăng cân và tăng m cơ th: Corticoid có th làm tăng cm giác thèm ăn và gây tăng cân, đc bit là tích t m vùng c, mt, và lưng.
  2. Ri lon gic ng: S dng corticoid ung lâu dài có th gây ri lon gic ng, bao gm khó ng, gic ng không sâu, và thay đi gi thc dy.
  3. Tăng nguy cơ loét d dày và tá tràng: Corticoid có th gây tn thương niêm mc d dày và tá tràng, làm tăng nguy cơ loét d dày và tá tràng, đc bit khi kết hp vi các thuc chng viêm không steroid (NSAIDs).
  4. Tác đng đến mt: S dng corticoid ung lâu dài có th gây tác đng đến mt, bao gm cataract (đc thu tinh th) và tăng nguy cơ bnh glaucoma (tăng nhãn áp trong mt).
  5. Tác đng đến da: Corticoid ung lâu dài có th làm da mng và d tn thương hơn, gây ra các vết thâm, vết rn da và tăng nguy cơ nhim trùng da.
  6. Tác đng đến h min dch: S dng corticoid ung lâu dài có th làm suy gim chc năng min dch, làm tăng nguy cơ nhim trùng và gim kh năng phn ng vi các bnh tt.
  7. Tác đng đến tâm lý: Corticoid ung lâu dài có th gây tác đng đến tâm lý như tăng cm giác lo lng, trm cm, lon thn, và ri lon tâm thn.

Lưu ý rng tác đng ph có th khác nhau tùy thuc vào liu lượng, thi gian s dng, và yếu t cá nhân. Vì vy, quan trng là tho lun vi bác sĩ hoc chuyên gia y tế đ nhn được thông tin c th v tác đng ph và qun lý an toàn khi s dng corticoid ung lâu dài.

 

Trường hp nào người b hen mi dùng corticoid ung?

Thường thì trong điu tr hen, corticoid ung (hay còn được gi là corticosteroid ung) được s dng khi bnh nhân gp các tình hung sau:

  1. Cơn hen cp tính nng: Corticoid ung có th được s dng trong nhng trường hp cơn hen cp tính nng, khi triu chng hen không được kim soát hiu qu bng các loi thuc khác hoc khi bnh nhân không th hít thuc vào phi do khó th nng.
  2. Hen suyn không kim soát bng các loi thuc khác: Trong mt s trường hp, dù đã s dng các loi thuc khác như ICS hít, beta-agonists hot đng dài, hoc thuc kháng cholinergic, nhưng hen suyn vn không được kim soát tt. Corticoid ung có th được s dng như mt phương pháp điu tr b sung đ gim viêm và kim soát triu chng.
  3. Tình trng hen suyn kéo dài: Trong mt s trường hp, hen suyn có th kéo dài hoc tái phát liên tc trong thi gian dài. Corticoid ung có th được s dng trong nhng trường hp này đ gim viêm và kim soát triu chng hen suyn.

Quyết đnh s dng corticoid ung và thi gian s dng nên được đưa ra bi bác sĩ da trên đánh giá k lưỡng ca tình trng sc khe ca bnh nhân và các yếu t riêng bit ca tng trường hp. Corticoid ung thường ch được s dng trong thi gian ngn vi liu lượng thp nhm gim nguy cơ tác dng ph. Bác sĩ s theo dõi sát sao và điu chnh liu lượng corticoid theo tiến trin ca bnh nhân.